English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: virtuousness

Best translation match:
English Vietnamese
virtuousness
* danh từ
- tính đức hạnh, tính đạo đức
- tính tiết hạnh, tính đoan chính

May be synonymous with:
English English
virtuousness; moral excellence; virtue
the quality of doing what is right and avoiding what is wrong

May related with:
English Vietnamese
virtuousness
* danh từ
- tính đức hạnh, tính đạo đức
- tính tiết hạnh, tính đoan chính
virtuous circles
- (Econ) Vòng thoát.
+ Xem Vicious circles.
virtuously
* phó từ
- có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt
- <đùa> tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: