English to Vietnamese
Search Query: virginally
Best translation match:
English | Vietnamese |
virginally
|
- xem virginal
|
May related with:
English | Vietnamese |
virginal
|
* tính từ
- (thuộc) gái trinh; trinh khiết, trong trắng =virginal reserve+ vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh |
virginity
|
* danh từ
- sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh - tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến |
virginally
|
- xem virginal
|
virginals
|
* danh từ, pl
- đàn viaginan (nhạc cụ có bàn phím hình vuông, không có chân, được dùng ở (thế kỷ) 16 và 17) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet