English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: virgin

Best translation match:
English Vietnamese
virgin
* danh từ
- gái trinh, gái đồng trinh
- (tôn giáo) bà sơ đồng trinh
- (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ
=the [Blessed] virgin+ đức Mẹ đồng trinh
- sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
* tính từ
- (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng
=virgin woman+ gái trinh
=virgin modesty+ vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
- chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá
=virgin soil+ đất chưa khai phá
=virgin clay+ đất sét chưa nung
=virgin oil+ dầu sống
- (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

Probably related with:
English Vietnamese
virgin
chàng trai tân ; co ̀ n con ga ; còn nguyên ; còn trinh ; còn tân ; ga ; ga ́ ; gin ; gái trinh ; gái tơ ; gái ; gái đồng trinh ; gã trai tơ ; khiết ; mẹ maria ; mẹ đồng trinh ; nguyên vẹn ; nguyên ; nữ ; nữ đồng trinh ; rượu ; sao virgin ; thánh nữ ; trai còn tân ; trai tân nữa ; trai tân ; trinh nữ chưa ; trinh nữ ; trinh tiết ; trinh ; trinh ấy ; trong sáng ; trong trắng ; tên đàn ông còn tân ; tơ ; xử nam ; ông còn tân ; đồng trinh ;
virgin
chàng trai tân ; còn nguyên ; còn trinh ; còn tân ; ga ; ga ́ ; gin ; gái trinh ; gái tơ ; gái ; gái đồng trinh ; gã trai tơ ; khiết ; mẹ maria ; mẹ đồng trinh ; ng trinh ; nguyên vẹn ; nguyên ; nữ đồng trinh ; rượu ; sao virgin ; thánh nữ ; trai còn tân ; trai tân nữa ; trai tân ; trinh nữ chưa ; trinh nữ ; trinh tiết ; trinh ; trinh ấy ; trong sáng ; trong trắng ; tên đàn ông còn tân ; tơ ; xử nam ; ông còn tân ; đồng trinh ;

May be synonymous with:
English English
virgin; virgo
(astrology) a person who is born while the sun is in Virgo
virgin; virgo; virgo the virgin
the sixth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about August 23 to September 22
virgin; pure; vestal; virginal; virtuous
in a state of sexual virginity

May related with:
English Vietnamese
virginal
* tính từ
- (thuộc) gái trinh; trinh khiết, trong trắng
=virginal reserve+ vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh
virginity
* danh từ
- sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh
- tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến
virginally
- xem virginal
virginals
* danh từ, pl
- đàn viaginan (nhạc cụ có bàn phím hình vuông, không có chân, được dùng ở (thế kỷ) 16 và 17)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: