English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vietnamese

Best translation match:
English Vietnamese
vietnamese
* tính từ
- (thuộc) Việt nam
* danh từ
- người Việt nam
- tiếng Việt

Probably related with:
English Vietnamese
vietnamese
cho việt nam ; của người việt nam ; của người việt ; của việt nam ; dân tộc việt nam ; dân việt nam ; khóc bằng tiếng việt ; nam việt ; người việt nam ; người việt ; người ; tiếng việt nam ; tiếng việt ; việt còn ; việt nam vẫn ; việt nam ; việt ; ở việt nam ;
vietnamese
cho việt nam ; của người việt nam ; của người việt ; của việt nam ; dân tộc việt nam ; dân việt nam ; huân ; khóc bằng tiếng việt ; nam việt ; người việt nam ; người việt ; người ; quảng ; tiếng việt nam ; tiếng việt ; việt còn ; việt nam vẫn ; việt nam ; việt ; ở việt nam ;

May be synonymous with:
English English
vietnamese; annamese
a native or inhabitant of Vietnam
vietnamese; annamese; annamite
the Mon-Khmer language spoken in Vietnam

May related with:
English Vietnamese
vietnamese
* tính từ
- (thuộc) Việt nam
* danh từ
- người Việt nam
- tiếng Việt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: