English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vietnam

Best translation match:
English Vietnamese
vietnam
* danh từ
- (địa lý) Việt Nam

Probably related with:
English Vietnamese
vietnam
chiến trường việt nam ; cả việt nam ; danh từ ; là người việt nam ; mỹ ở việt nam ; người việt nam ; nước ta ; nước việt nam ; nước ; quảng cáo từ việt nam ; t nam ; tại việt nam ; việt nam phải ; việt nam ; việt nam đã ; việt ; vn ; đất nước việt nam lại ; đất nước việt nam ; ở vietnam ; ở việt nam ;
vietnam
chiến trường việt nam ; cả việt nam ; danh từ ; là người việt nam ; mỹ ở việt nam ; người việt nam ; nước ta ; nước việt nam ; nước ; quảng cáo từ việt nam ; tại việt nam ; việt nam phải ; việt nam ; việt nam đã ; việt ; vn ; đất nước việt nam lại ; đất nước việt nam ; ở vietnam ; ở việt nam ;

May be synonymous with:
English English
vietnam; annam; socialist republic of vietnam; viet nam
a communist state in Indochina on the South China Sea; achieved independence from France in 1945
vietnam; vietnam war
a prolonged war (1954-1975) between the communist armies of North Vietnam who were supported by the Chinese and the armies of South Vietnam who were supported by the United States

May related with:
English Vietnamese
vietnamese
* tính từ
- (thuộc) Việt nam
* danh từ
- người Việt nam
- tiếng Việt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: