English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: adder

Best translation match:
English Vietnamese
adder
* danh từ
- người cộng, máy cộng
- rắn vipe
!flying adder
- con chuồn chuồn

Probably related with:
English Vietnamese
adder
rắn lục ;
adder
rắn lục ;

May be synonymous with:
English English
adder; common viper; vipera berus
small terrestrial viper common in northern Eurasia

May related with:
English Vietnamese
adder-spit
* danh từ
- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)
puff-adder
* danh từ
- (động vật học) rắn phì
adder accumulator
- (Tech) bộ cộng tích lũy/tăng trữ
adder amplifier
- (Tech) bộ khuếch đại cộng
adder subtracter
- (Tech) bộ gia giảm, bộ cộng trừ
adder-in
- (Tech) phụ kiện tăng cường, phụ tùng tăng cường, tăng thiết
analog adder
- (Tech) bộ cộng tương tự
full adder
- (Tech) bộ cộng đầy đủ, bô đọc toàn phần
full-adder
- (Tech) bộ cộng đầy đủ, bộ cộng toàn phần
adder-subtractor
- bộ cộng và trừ
half-adder
- (máy tính) máy lấy tổng một nửa
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: