English to Vietnamese
Search Query: vicariate
Best translation match:
English | Vietnamese |
vicariate
|
* danh từ
- quyền đại biện |
May be synonymous with:
English | English |
vicariate; vicarship
|
the religious institution under the authority of a vicar
|
May related with:
English | Vietnamese |
vicarial
|
* tính từ
- (tôn giáo) (thuộc) cha sở |
vicarious
|
* tính từ
- đại biểu, được uỷ nhiệm =vicarious authority+ quyền đại biểu - chịu thay cho =vicarious punishment+ sự trừng phạt chịu thay cho người khác - làm thay người khác vì người khác =vicarious work+ công việc làm thay cho người khác - (y học) thay thế (phép điều trị) |
vicariate
|
* danh từ
- quyền đại biện |
vicariously
|
- xem vicarious
|
vicariousness
|
- xem vicarious
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet