English to Vietnamese
Search Query: vibrator
Best translation match:
English | Vietnamese |
vibrator
|
* danh từ
- vật rung động - (kỹ thuật) máy rung; bộ chấn động - (y học) máy xoa bóp |
Probably related with:
English | Vietnamese |
vibrator
|
độ rung ;
|
vibrator
|
độ rung ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
vibrate
|
* nội động từ
- rung, rung động - lúc lắc, chấn động - rung lên, ngân vang lên (âm thanh) - rung lên; rộn ràng =to vibrate with enthusiasm+ rộn ràng vì nhiệt tình * ngoại động từ - làm cho rung động; rung =to vibrate a string+ rung sợi dây |
vibration
|
* danh từ
- sự rung động; sự làm rung động - (vật lý) sự lúc lắc, sự chấn động =amplitude of vibration+ độ biến chấn động =forced vibration+ chấn động cưỡng bức =free vibration+ chấn động tự do - sự chấn động =a vibration of opinion+ sự chấn động dư luận |
vibrational
|
* tính từ
- rung động - lúc lắc, chấn động |
vibrator
|
* danh từ
- vật rung động - (kỹ thuật) máy rung; bộ chấn động - (y học) máy xoa bóp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet