English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vibration

Best translation match:
English Vietnamese
vibration
* danh từ
- sự rung động; sự làm rung động
- (vật lý) sự lúc lắc, sự chấn động
=amplitude of vibration+ độ biến chấn động
=forced vibration+ chấn động cưỡng bức
=free vibration+ chấn động tự do
- sự chấn động
=a vibration of opinion+ sự chấn động dư luận

Probably related with:
English Vietnamese
vibration
rung nhẹ ; rung động ; sự dao động ; sự rung động ; độ rung ;
vibration
rung nhẹ ; rung động ; sự dao động ; sự rung động ; độ rung ;

May be synonymous with:
English English
vibration; quiver; quivering
the act of vibrating
vibration; palpitation; quiver; quivering; shakiness; shaking; trembling
a shaky motion
vibration; oscillation
(physics) a regular periodic variation in value about a mean
vibration; vibe
a distinctive emotional aura experienced instinctively

May related with:
English Vietnamese
vibrate
* nội động từ
- rung, rung động
- lúc lắc, chấn động
- rung lên, ngân vang lên (âm thanh)
- rung lên; rộn ràng
=to vibrate with enthusiasm+ rộn ràng vì nhiệt tình
* ngoại động từ
- làm cho rung động; rung
=to vibrate a string+ rung sợi dây
vibration
* danh từ
- sự rung động; sự làm rung động
- (vật lý) sự lúc lắc, sự chấn động
=amplitude of vibration+ độ biến chấn động
=forced vibration+ chấn động cưỡng bức
=free vibration+ chấn động tự do
- sự chấn động
=a vibration of opinion+ sự chấn động dư luận
vibrational
* tính từ
- rung động
- lúc lắc, chấn động
vibrator
* danh từ
- vật rung động
- (kỹ thuật) máy rung; bộ chấn động
- (y học) máy xoa bóp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: