English to Vietnamese
Search Query: vesiculation
Best translation match:
English | Vietnamese |
vesiculation
|
* danh từ
- sự hình thành bọng, sự hình thành túi - (y học) sự nổi mụn nước - (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá) |
May be synonymous with:
English | English |
vesiculation; blistering; vesication
|
the formation of vesicles in or beneath the skin
|
May related with:
English | Vietnamese |
vesiculate
|
* tính từ
- có bọng, có túi - (y học) nổi mụn nước |
vesiculation
|
* danh từ
- sự hình thành bọng, sự hình thành túi - (y học) sự nổi mụn nước - (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet