English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vesiculation

Best translation match:
English Vietnamese
vesiculation
* danh từ
- sự hình thành bọng, sự hình thành túi
- (y học) sự nổi mụn nước
- (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá)

May be synonymous with:
English English
vesiculation; blistering; vesication
the formation of vesicles in or beneath the skin

May related with:
English Vietnamese
vesiculate
* tính từ
- có bọng, có túi
- (y học) nổi mụn nước
vesiculation
* danh từ
- sự hình thành bọng, sự hình thành túi
- (y học) sự nổi mụn nước
- (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: