English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: verse

Best translation match:
English Vietnamese
verse
* danh từ
- câu thơ
- thơ; bài thơ
=written in verse+ viết thành thơ
=free verse+ thơ tự do
- đoạn thơ
- (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ)
!to give chapter and verse
- (xem) chapter
* nội động từ
- làm thơ
* ngoại động từ
- diễn tả bằng thơ

Probably related with:
English Vietnamese
verse
câu ; dòng ; nhé ; thơ ; tiết ; vần thơ ; đoạn ;
verse
anh là maxsim ; câu ; dòng ; là maxsim ; maxsim ; nhé ; thơ ; tiết ; vần thơ ; đoạn ;

May be synonymous with:
English English
verse; poesy; poetry
literature in metrical form
verse; rhyme
a piece of poetry
verse; verse line
a line of metrical text
verse; poetise; poetize; versify
compose verses or put into verse

May related with:
English Vietnamese
vers libre
* danh từ
- thơ tự do
verse
* danh từ
- câu thơ
- thơ; bài thơ
=written in verse+ viết thành thơ
=free verse+ thơ tự do
- đoạn thơ
- (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ)
!to give chapter and verse
- (xem) chapter
* nội động từ
- làm thơ
* ngoại động từ
- diễn tả bằng thơ
verse-monger
* danh từ
- nhà thơ tồi
versed
* tính từ
- thành thạo, giỏi, sành
=versed in mathematics+ giỏi toán
heroic verse
* danh từ
- loại hình thơ trong anh hùng ca
stress-verse
* danh từ
- câu thơ tiết tấu dựa trên trọng âm
vers-librist
* danh từ
- nhà thơ viết thơ tự do
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: