English to Vietnamese
Search Query: verrucose
Best translation match:
English | Vietnamese |
verrucose
|
* tính từ (y học)
- như hột cơm - có mụn hột cơm |
May be synonymous with:
English | English |
verrucose; wartlike; warty
|
(of skin) covered with warts or projections that resemble warts
|
May related with:
English | Vietnamese |
verrucose
|
* tính từ (y học)
- như hột cơm - có mụn hột cơm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet