English to Vietnamese
Search Query: venerer
Best translation match:
English | Vietnamese |
venerer
|
* danh từ
- người đi săn |
May related with:
English | Vietnamese |
venerability
|
* danh từ
- tính đáng tôn kính |
venerable
|
* tính từ
- đáng tôn kính =a venerable scholar+ một nhà học giả đáng tôn kính |
venerate
|
* tính từ
- tôn kính =to venerate the aged+ tôn kính những người có tuổi |
veneration
|
* danh từ
- sự tôn kính =to hold someone in veneration+ tôn kính ai |
venerator
|
* danh từ
- người tôn kính |
venereal
|
* tính từ
- giao cấu =venereal act+ sự giao cấu - (y học) hoa liễu =venereal diseases+ bệnh hoa liễu |
venerableness
|
- xem venerable
|
venerably
|
- xem venerable
|
venerational
|
- xem veneration
|
venerer
|
* danh từ
- người đi săn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet