English to Vietnamese
Search Query: veneer
Best translation match:
English | Vietnamese |
veneer
|
* danh từ
- lớp gỗ mặt (của gỗ dán) - lớp mặt (đồ sành...) - mã, bề ngoài, vỏ ngoài =veneer of elegance+ mã ngoài thanh lịch * ngoại động từ - dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán) - đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành) - (nghĩa bóng) che giấu dưới bề ngoài =to veneer one's character+ lấy bề ngoài để che giấu tính nết |
Probably related with:
English | Vietnamese |
veneer
|
bọc ; lại ; vật trang ;
|
veneer
|
bọc ; lại ; vật trang ;
|
May be synonymous with:
English | English |
veneer; veneering
|
coating consisting of a thin layer of superior wood glued to a base of inferior wood
|
veneer; facing
|
an ornamental coating to a building
|
May related with:
English | Vietnamese |
veneerer
|
* danh từ
- thợ dán gỗ, thợ làm gỗ dán |
veneering
|
* danh từ
- kỹ thuật dán gỗ mặt - gỗ mặt (ở gỗ dán) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet