English to Vietnamese
Search Query: vending
Best translation match:
English | Vietnamese |
vending
|
* danh từ
- công việc buôn bán, thương nghiệp - sự bán bằng máy bán hàng tự động |
Probably related with:
English | Vietnamese |
vending
|
bán hàng tự động ; bán hàng ; bán tự động ;
|
vending
|
bán hàng tự động ; bán hàng ; bán tự động ;
|
May be synonymous with:
English | English |
vending; hawking; peddling; vendition
|
the act of selling goods for a living
|
May related with:
English | Vietnamese |
vendee
|
* danh từ
- (pháp lý) người mua; người tạu |
vending machine
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...) ((cũng) vendor) |
vending
|
* danh từ
- công việc buôn bán, thương nghiệp - sự bán bằng máy bán hàng tự động |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet