English to Vietnamese
Search Query: vendee
Best translation match:
English | Vietnamese |
vendee
|
* danh từ
- (pháp lý) người mua; người tạu |
May be synonymous with:
English | English |
vendee; buyer; emptor; purchaser
|
a person who buys
|
May related with:
English | Vietnamese |
vendee
|
* danh từ
- (pháp lý) người mua; người tạu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet