English to Vietnamese
Search Query: venatic
Best translation match:
English | Vietnamese |
venatic
|
* tính từ
- thuộc người đi săn, để săn bắn |
May related with:
English | Vietnamese |
venation
|
* danh từ
- kiểu phát gân (lá cây, cánh sâu bọ) |
venatic
|
* tính từ
- thuộc người đi săn, để săn bắn |
venatical
|
* tính từ
- xem venatic |
venational
|
* tính từ
- xem venation |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet