English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: venal

Best translation match:
English Vietnamese
venal
* tính từ
- dễ mua chuộc, dễ hối lộ
=venal politician+ một nhà chính trị dễ mua chuộc
=venal practices+ hành động vì tiền; thói mua chuộc bằng tiền

Probably related with:
English Vietnamese
venal
dễ bị mua chuộc ;
venal
dễ bị mua chuộc ;

May be synonymous with:
English English
venal; bribable; corruptible; dishonest; purchasable
capable of being corrupted

May related with:
English Vietnamese
venality
* danh từ
- tính chất dễ mua chuộc bằng tiền
venally
* tính từ
- xem venal
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: