English to Vietnamese
Search Query: velvety
Best translation match:
English | Vietnamese |
velvety
|
* tính từ
- mượt như nhung - (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng =a velvety touch on the paino+ sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô =velvety wine+ rượu vang dịu |
May be synonymous with:
English | English |
velvety; velvet; velvet-textured
|
smooth and soft to sight or hearing or touch or taste
|
velvety; velvet
|
resembling velvet in having a smooth soft surface
|
May related with:
English | Vietnamese |
velvetiness
|
* danh từ
- tính chất mượt (như nhung) - vẻ dịu dàng; giọng dịu dàng |
velvety
|
* tính từ
- mượt như nhung - (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng =a velvety touch on the paino+ sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô =velvety wine+ rượu vang dịu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet