English to Vietnamese
Search Query: velvet
Best translation match:
English | Vietnamese |
velvet
|
* danh từ
- nhung =silk velvet+ nhung tơ - lớp lông nhung (trên sừng hươu nai) - (từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi !to be on velvet - ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng * tính từ - bằng nhung =velvet glove+ găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt =an iron hand in a velvet glove+ bàn tay sắt bọc nhung (bóng) - như nhung, mượt như nhung =velvet satin+ xa tanh mượt như nhung - (nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng =with velvet tread+ bước đi nhẹ nhàng =velvet paw+ chân giấu vuốt (như chân mèo); (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà |
Probably related with:
English | Vietnamese |
velvet
|
nhung ; nệm ; sự mềm mại ; valvet ạ ; vô nhung ; áo nhung ;
|
velvet
|
nhung ; nệm ; sự mềm mại ; tím ; valvet ạ ; vô nhung ; áo nhung ;
|
May be synonymous with:
English | English |
velvet; velvet-textured; velvety
|
smooth and soft to sight or hearing or touch or taste
|
velvet; velvety
|
resembling velvet in having a smooth soft surface
|
May related with:
English | Vietnamese |
velveting
|
* danh từ
- đồ nhung |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet