English to Vietnamese
Search Query: velocity
Best translation match:
English | Vietnamese |
velocity
|
* danh từ
- tốc độ, tốc lực =initial velocity+ tốc độ ban đầu =muzzle velocity+ tốc độ ban đầu (của đạn...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
velocity
|
kinh ; tốc ; tốc độ ; vận tốc ;
|
velocity
|
tốc ; tốc độ ; vận tốc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
velocity; speed
|
distance travelled per unit time
|
May related with:
English | Vietnamese |
velocity
|
* danh từ
- tốc độ, tốc lực =initial velocity+ tốc độ ban đầu =muzzle velocity+ tốc độ ban đầu (của đạn...) |
doppler velocity
|
- (Tech) vận tốc Doppler (Đôple)
|
electron velocity analyzer
|
- (Tech) bộ phân tích vận tốc điện tử
|
income velocity of circulation
|
- (Econ) Tốc độ lưu thông của thu nhập.
+ Số đo tốc độ lưu thông của tiền có nguồn gốc từ sự phân tích của trường phái Cambridge (xem QUANTITY, THEORY OF MONEY ), trong đó số lượng tiền mặt trung bình có quan hệ với mức thu nhập trong một thời kỳ nhất định. |
transactions velocity of circulation
|
- (Econ) Tốc độ lưu thông giao dịch.
+ Xem INCOME VELOCITY OF CIRCULATION. |
velocity of circulation
|
- (Econ) Tốc độ lưu thông.
+ Tốc độ mà tại đó một số tiền nào đó lưu thông thông trong nền kinh tế - nghĩa là số lần trung bình một đơn vị tiền tệ trao tay trong một thời kỳ xác định. |
velocity of money
|
- (Econ) Vòng quay của tiền, tốc độ lưu chuyển của tiền.
|
escape velocity
|
* danh từ
- vận tốc cho phép tàu vũ trụ vượt khỏi lực hút của hành tinh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet