English to Vietnamese
Search Query: velocipede
Best translation match:
English | Vietnamese |
velocipede
|
* danh từ
- xe đạp ẩy chân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe đạp ba bánh (của trẻ con) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
velocipede
|
cái xe đạp ;
|
velocipede
|
cái xe đạp ;
|
May be synonymous with:
English | English |
velocipede; tricycle; trike
|
a vehicle with three wheels that is moved by foot pedals
|
May related with:
English | Vietnamese |
velocipede
|
* danh từ
- xe đạp ẩy chân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe đạp ba bánh (của trẻ con) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet