English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: velcro

Best translation match:
English Vietnamese
velcro
* danh từ
- loại khoá dán, khoá Velcro (cái khoá của áo quần gồm có hai dải bằng sợi nilông, một nhám một trơn, khi ép lại sẽ dính chặt nhau)

Probably related with:
English Vietnamese
velcro
đai velcro ; đời khóa dán velcro ;
velcro
đai velcro ; đời khóa dán velcro ;

May related with:
English Vietnamese
velcro
* danh từ
- loại khoá dán, khoá Velcro (cái khoá của áo quần gồm có hai dải bằng sợi nilông, một nhám một trơn, khi ép lại sẽ dính chặt nhau)
velcro
đai velcro ; đời khóa dán velcro ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: