English to Vietnamese
Search Query: velar
Best translation match:
English | Vietnamese |
velar
|
* tính từ
- (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm) * danh từ - (ngôn ngữ học) âm vòm mềm |
May be synonymous with:
English | English |
velar; velar consonant
|
a consonant produced with the back of the tongue touching or near the soft palate
|
May related with:
English | Vietnamese |
velarization
|
* danh từ
- hiện tượng vòm mềm hoá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet