English to Vietnamese
Search Query: veined
Best translation match:
English | Vietnamese |
veined
|
* tính từ
- (động vật học); (thực vật học) có gân - có vân =veined wood+ gỗ có vân |
May be synonymous with:
English | English |
veined; veinlike; venose
|
having or showing markings that resemble veins
|
May related with:
English | Vietnamese |
veined
|
* tính từ
- (động vật học); (thực vật học) có gân - có vân =veined wood+ gỗ có vân |
feather-veined
|
* danh từ
- (thực vật) có gân kiểu lông chim |
parallel-veined
|
* tính từ
- có gân song song (lá) |
portal vein
|
* danh từ
- |
radiate-veined
|
* tính từ
- (thực vật học) có gân toả tia, có gân dạng chân vịt |
veining
|
* danh từ
- mạng đường vân gỗ - cách sắp xếp gân lá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet