English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: veiled

Best translation match:
English Vietnamese
veiled
* tính từ
- che mạng
- bị che, bị phủ
- úp mở; che đậy, che giấu
=a veiled threat+ sự đeo doạ úp mở
=veiled resentment+ mối bực bội che giấu
- khàn (âm thanh); mờ (ảnh)
=veiled voice+ giọng khàn
=veiled negative+ bản âm mờ

Probably related with:
English Vietnamese
veiled
che mặt ; lén lút ; mạng che mặt ; một ; ngấm ngầm ; được nói ;
veiled
che mặt ; lén lút ; mạng che mặt ; ngấm ngầm ; được nói ;

May related with:
English Vietnamese
veiled
* tính từ
- che mạng
- bị che, bị phủ
- úp mở; che đậy, che giấu
=a veiled threat+ sự đeo doạ úp mở
=veiled resentment+ mối bực bội che giấu
- khàn (âm thanh); mờ (ảnh)
=veiled voice+ giọng khàn
=veiled negative+ bản âm mờ
veiling
* danh từ
- sự che, sự phủ
- mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt)
- sự che giấu
veil of ignorance
- (Econ) Mạng che ngu dốt.
+ Xem RAWLSIAN JUSTICE.
veil of money
- (Econ) Mạng che tiền.
+ Xem CLASSICAL DICHOTOMY.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: