English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: veil

Best translation match:
English Vietnamese
veil
* danh từ
- mạng che mặt
=to raise the veil+ nâng mạng che mặt lên
=to drop the veil+ bỏ mạng che mặt xuống
- trướng, màn
=the veil of the temple+ bức trướng của ngôi đền
=a veil of clound+ màn mây
=a veil of mist+ màn sương
=the veil of night+ màn đêm
- bê ngoài giả dối, lốt
=under the veil of religion+ đột lốt tôn giáo
- tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...)
- (như) velum
!beyond the veil
- ở thế giới bên kia, ở âm phủ
!to take the veil
- đi tu
* ngoại động từ
- che mạng
=to veil one's face+ che mặt bằng mạng
- che, ám, phủ
=a cloud veiled the sun+ một đám mây che mặt trời
- che đậy, che giấu, giấu kín
=to veil one's purpose+ chay đậy mục dích của mình
=to be veiled in mystery+ bị giấu kín trong màn bí mật

Probably related with:
English Vietnamese
veil
bức màn ; che mặt ; cái mạng che ; khăn che mặt ; khăn che mặt ấy ; khăn che ; khăn voan ; lúp ; ma ̣ ng che mă ̣ t ; màn ngăn ; màn ; mạng che mặt ; trùm mặt ; trùm đầu ;
veil
bức màn ; che mặt ; cái mạng che ; khăn che mặt ; khăn che mặt ấy ; khăn che ; khăn voan ; lúp ; màn ngăn ; màn ; mạng che mặt ; trùm mặt ; trùm đầu ;

May be synonymous with:
English English
veil; head covering
a garment that covers the head and face
veil; velum
a membranous covering attached to the immature fruiting body of certain mushrooms
veil; caul; embryonic membrane
the inner membrane of embryos in higher vertebrates (especially when covering the head at birth)
veil; humeral veil
a vestment worn by a priest at High Mass in the Roman Catholic Church; a silk shawl
veil; blot out; hide; obliterate; obscure
make undecipherable or imperceptible by obscuring or concealing

May related with:
English Vietnamese
veiled
* tính từ
- che mạng
- bị che, bị phủ
- úp mở; che đậy, che giấu
=a veiled threat+ sự đeo doạ úp mở
=veiled resentment+ mối bực bội che giấu
- khàn (âm thanh); mờ (ảnh)
=veiled voice+ giọng khàn
=veiled negative+ bản âm mờ
veiling
* danh từ
- sự che, sự phủ
- mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt)
- sự che giấu
veil of ignorance
- (Econ) Mạng che ngu dốt.
+ Xem RAWLSIAN JUSTICE.
veil of money
- (Econ) Mạng che tiền.
+ Xem CLASSICAL DICHOTOMY.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: