English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vehicle

Best translation match:
English Vietnamese
vehicle
* danh từ
- xe, xe cộ
=to travel by a vehicle+ đi du lịch bằng xe
- (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá
=to use the press as a vehicle for one's political opinions+ dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
- (dược học) tá dược lỏng
* ngoại động từ
- chuyển chở bằng xe

Probably related with:
English Vietnamese
vehicle
chiếc một ; chiếc xe ; chiếc ; con tàu ; cái xe này ; cái xe ; có xe ; cỗ ; cụ ; dành ; loại ; lái xe ; lửa ; máy ; một phương tiện di chuyển ; một ; p xe ; phi ; phương tiện giao thông ; phương tiện ; robot ; tiến ; tiện bay ; tiện di chuyển của ; tiện ; tàu ; xe cộ ; xe máy ; xe ; xe đó ; yêu ; đó ;
vehicle
chiếc xe ; chiếc ; con tàu ; cái xe ; có xe ; cỗ ; cụ ; khởi ; lái xe ; lửa ; máy ; một phương tiện di chuyển ; p xe ; phi ; phương tiện giao thông ; phương tiện ; robot ; tiến ; tiện bay ; tiện di chuyển của ; tiện ; tàu ; xe cộ ; xe máy ; xe ; xe đó ; đó ;

May be synonymous with:
English English
vehicle; fomite
any inanimate object (as a towel or money or clothing or dishes or books or toys etc.) that can transmit infectious agents from one person to another

May related with:
English Vietnamese
space vehicle
* danh từ, số nhiều không đổi
- tàu vũ trụ
vehicle
* danh từ
- xe, xe cộ
=to travel by a vehicle+ đi du lịch bằng xe
- (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá
=to use the press as a vehicle for one's political opinions+ dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
- (dược học) tá dược lỏng
* ngoại động từ
- chuyển chở bằng xe
vehicle currency
- (Econ) Đồng tiền phương tiện.
+ Trong các trung tâm buôn bán ngoại hối lớn, hầu hết mọi giao dịch được thực hiện với một số đồng tiền chủ chốt, những người nắm giữ các loại tiền khác chuyển đổi chúng sang một hay vài loại đồng tiền chủ chốt này để thực hiện giao dịch thương mại của mình.
articulated vehicle
* danh từ
- xe có những đoạn nối nhau bằng khớp mềm dẻo để dễ quay
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: