English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vehemence

Best translation match:
English Vietnamese
vehemence
* danh từ
- sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi
=the vehemence of anger+ cơn giận dữ dội
=the vehemence of wind+ gió dữ
=to speak with vehemence+ nói sôi nổi
=the vehemence of love+ sức mạnh của tình yêu

May be synonymous with:
English English
vehemence; emphasis
intensity or forcefulness of expression
vehemence; ferocity; fierceness; furiousness; fury; violence; wildness
the property of being wild or turbulent

May related with:
English Vietnamese
vehemence
* danh từ
- sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi
=the vehemence of anger+ cơn giận dữ dội
=the vehemence of wind+ gió dữ
=to speak with vehemence+ nói sôi nổi
=the vehemence of love+ sức mạnh của tình yêu
vehemency
* danh từ
- sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi
=the vehemence of anger+ cơn giận dữ dội
=the vehemence of wind+ gió dữ
=to speak with vehemence+ nói sôi nổi
=the vehemence of love+ sức mạnh của tình yêu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: