English to Vietnamese
Search Query: vehemence
Best translation match:
English | Vietnamese |
vehemence
|
* danh từ
- sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi =the vehemence of anger+ cơn giận dữ dội =the vehemence of wind+ gió dữ =to speak with vehemence+ nói sôi nổi =the vehemence of love+ sức mạnh của tình yêu |
May be synonymous with:
English | English |
vehemence; emphasis
|
intensity or forcefulness of expression
|
vehemence; ferocity; fierceness; furiousness; fury; violence; wildness
|
the property of being wild or turbulent
|
May related with:
English | Vietnamese |
vehemence
|
* danh từ
- sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi =the vehemence of anger+ cơn giận dữ dội =the vehemence of wind+ gió dữ =to speak with vehemence+ nói sôi nổi =the vehemence of love+ sức mạnh của tình yêu |
vehemency
|
* danh từ
- sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi =the vehemence of anger+ cơn giận dữ dội =the vehemence of wind+ gió dữ =to speak with vehemence+ nói sôi nổi =the vehemence of love+ sức mạnh của tình yêu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet