English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: veer

Best translation match:
English Vietnamese
veer
* danh từ
- sự xoay chiều (gió)
- (hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió
- (nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ
* ngoại động từ
- (hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió
* nội động từ
- trở chiều, đổi chiều, trở
=the wind veers to the north+ gió trở sang bắc
=to veer astern+ gió thổi thuận
- (hàng hải) xoay, quay hướng
!to veer round
- (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt
=to veer round to an opinion+ xoay sang một ý kiến

May be synonymous with:
English English
veer; curve; cut; sheer; slew; slue; swerve; trend
turn sharply; change direction abruptly

May related with:
English Vietnamese
veering
* danh từ
- bước ngoặc, sự thay đổi (ý kiến)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: