English to Vietnamese
Search Query: veda
Best translation match:
English | Vietnamese |
veda
|
* danh từ
- (tôn giáo) kinh Vệ đà |
May be synonymous with:
English | English |
veda; vedic literature
|
(from the Sanskrit word for `knowledge') any of the most ancient sacred writings of Hinduism written in early Sanskrit; traditionally believed to comprise the Samhitas, the Brahmanas, the Aranyakas, and the Upanishads
|
May related with:
English | Vietnamese |
veda
|
* danh từ
- (tôn giáo) kinh Vệ đà |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet