English to Vietnamese
Search Query: vector
Best translation match:
English | Vietnamese |
vector
|
* danh từ
- (toán học) vectơ - (y học) vật chủ trung gian, vectơ * ngoại động từ - lái (máy bay) đến (một nơi nào đó) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
vector
|
theo chiều ; toa ̣ đô ̣ ;
|
vector
|
theo chiều ; toa ̣ đô ̣ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
vector; transmitter
|
any agent (person or animal or microorganism) that carries and transmits a disease
|
May related with:
English | Vietnamese |
absolute vector
|
- (Tech) véctơ tuyệt đối
|
e vector
|
- (Tech) véctơ E
|
vector autoregression (var)
|
- (Econ) Tự hồi quy véc tơ.
+ Một trong những kỹ thuật dự báo sử dụng rộng rãi nhất trong kinh tế học. Như với hầu hết các phương pháp chuỗi thời gian đơn thuần khác, nó được cho là trung lập đối với bất kỳ một thuyết kinh tế cụ thể nào. |
radius-vector
|
* danh từ
- bán kính vectơ; vectơ tia |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet