English to Vietnamese
Search Query: veal
Best translation match:
English | Vietnamese |
veal
|
* danh từ
- thịt bê |
Probably related with:
English | Vietnamese |
veal
|
bê ; bê đi ;
|
veal
|
bê ; bê đi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
veal; veau
|
meat from a calf
|
May related with:
English | Vietnamese |
veal-skin
|
* danh từ
- (y học) chứng lang ben |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet