English to Vietnamese
Search Query: varied
Best translation match:
English | Vietnamese |
varied
|
* tính từ
- khác nhau; thay đổi, biến đổi =varied interests+ những quyền lợi khác nhau =varied opinions+ những ý kiến khác nhau =varied colours+ nhiều màu khác nhau - lắm vẻ; đầy những đổi thay |
Probably related with:
English | Vietnamese |
varied
|
khác nhau ; rất khác nhau ; rất đa dạng ; sự đa dạng ; thay đổi ; đa dạng ;
|
varied
|
khác nhau ; rất khác nhau ; rất đa dạng ; sự đa dạng ; thay đổi ; đa dạng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
varied; wide-ranging
|
widely different
|
May related with:
English | Vietnamese |
varied
|
* tính từ
- khác nhau; thay đổi, biến đổi =varied interests+ những quyền lợi khác nhau =varied opinions+ những ý kiến khác nhau =varied colours+ nhiều màu khác nhau - lắm vẻ; đầy những đổi thay |
vary
|
* ngoại động từ
- làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi =to vary the diet+ thay đổi chế độ ăn uống * nội động từ - thay đổi, biến đổi, đổi khác =to vary from day to day+ thay đổi mỗi ngày một khác - khác nhau với, khác với =this edition varies a little from the first one+ bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút - bất đồng =opinions vary on this point+ ý kiến bất đồng ở điểm này - (toán học); (vật lý) biến thiên - (âm nhạc) biến tấu |
varying
|
* tính từ
- hay thay đổi, hay biến đổi - khác nhau |
vari-coloured
|
- Cách viết khác : varicolored
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet