English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: valved

Best translation match:
English Vietnamese
valved
* tính từ
- (kỹ thuật) có van
- (thực vật học); (động vật học) có mảnh vỏ

May related with:
English Vietnamese
valve
* danh từ
- (kỹ thuật); (giải phẫu) van
=the valve of a bicycle tyre+ van săm xe đạp
=the valves of the heart+ các van tim
- rađiô đèn điện tử
- (thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ sò...)
- (âm nhạc) cần bấm
* động từ
- (kỹ thuật) lắp van
- kiểm tra bằng van
valved
* tính từ
- (kỹ thuật) có van
- (thực vật học); (động vật học) có mảnh vỏ
single-valved
* tính từ
- một van; một đèn điện tử
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: