English to Vietnamese
Search Query: vagina
Best translation match:
English | Vietnamese |
vagina
|
* danh từ, số nhiều vaginae
- bao, vỏ bọc - (giải phẫu) âm đạo - (thực vật học) bẹ (lá) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
vagina
|
chỗ kín ; chỗ đó ; cái bì ; cơ quan sinh dục có ; cơ quan sinh dục ; dục nhiều ; hình âm đao ; lìn của ; màng trinh ; mô hình ; phá cơ quan sinh dục ; sự trinh trắng ; âm đạo ; đạo của nó ; đạo của ; đạo ;
|
vagina
|
chỗ kín ; chỗ đó ; cái bì ; cơ quan sinh dục có ; cơ quan sinh dục ; dục nhiều ; dục ; hình âm đao ; lìn của ; màng trinh ; mô hình ; phá cơ quan sinh dục ; sự trinh trắng ; âm đạo ; đạo của nó ; đạo của ; đạo ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
vaginae
|
* danh từ, số nhiều vaginae
- bao, vỏ bọc - (giải phẫu) âm đạo - (thực vật học) bẹ (lá) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet