English to Vietnamese
Search Query: vacillating
Best translation match:
English | Vietnamese |
vacillating
|
* tính từ
- lắc lư; chập chờn =vacillating light+ ngọn đèn chập chờn - do dự, dao động |
May be synonymous with:
English | English |
vacillating; vacillant; wavering
|
uncertain in purpose or action
|
May related with:
English | Vietnamese |
vacillate
|
* nội động từ
- lắc lư, lảo đảo; chập chờn - do dự, dao động =to vacillate between two courses of action+ do dự giữa hai đường lối hành động |
vacillating
|
* tính từ
- lắc lư; chập chờn =vacillating light+ ngọn đèn chập chờn - do dự, dao động |
vacillation
|
* danh từ
- sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn - sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp ) |
vacillator
|
- xem vacillate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet