English to Vietnamese
Search Query: vacation
Best translation match:
English | Vietnamese |
vacation
|
* danh từ
- sự bỏ trống, sự bỏ không - sự bỏ, sự thôi - kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ =long vacation+ nghỉ hè =Christmas vacation+ nghỉ lễ Nô-en - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc =on vacation+ nghỉ việc - (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in, at) đi nghỉ =to go vacationing+ đi nghỉ hè, đi nghỉ mát |
Probably related with:
English | Vietnamese |
vacation
|
chuyến du lịch ; chơi ; du lịch ; hè ; kì nghỉ ; kỳ hè ; kỳ nghỉ du lịch ; kỳ nghỉ thú vị ; kỳ nghỉ ; kỳ nghỉ đó ; lúc nghỉ phép ; mát ; một chuyến du lịch ; một kỳ nghỉ ; nghĩ mát mà ; nghĩ mát ; nghỉ hè ; nghỉ lễ ; nghỉ mà ; nghỉ mát ; nghỉ phép mà ; nghỉ phép ; nghỉ và ; nghỉ ; nghỉ đã ; rồi ; thôi ; đi chơi ; đi nghỉ mát ; đi nghỉ ; được đi nghỉ ; đến nơi nghỉ thôi ;
|
vacation
|
chuyến du lịch ; chơi ; du lịch ; du ; hè ; kì nghỉ ; kỳ hè ; kỳ nghỉ du lịch ; kỳ nghỉ thú vị ; kỳ nghỉ ; kỳ nghỉ đó ; lúc nghỉ phép ; mát ; một chuyến du lịch ; một kỳ nghỉ ; nghĩ mát mà ; nghĩ mát ; nghỉ hè ; nghỉ lễ ; nghỉ mà ; nghỉ mát ; nghỉ phép mà ; nghỉ phép ; nghỉ ; nghỉ đã ; phe ; phe ́ p ; rồi ; thôi ; đi chơi ; đi nghỉ mát ; đi nghỉ ; được đi nghỉ ; đến nơi nghỉ thôi ; đức ; ̉ phe ́ p ;
|
May be synonymous with:
English | English |
vacation; holiday
|
leisure time away from work devoted to rest or pleasure
|
May related with:
English | Vietnamese |
vacate
|
* ngoại động từ
- bỏ trống, bỏ không =to vacate one's seat+ bỏ nghề trống =to vacate a house+ rời bỏ một ngôi nhà - bỏ, thôi, xin thôi =to vacate office+ từ chức, xin thôi việc - (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...) |
vacation
|
* danh từ
- sự bỏ trống, sự bỏ không - sự bỏ, sự thôi - kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ =long vacation+ nghỉ hè =Christmas vacation+ nghỉ lễ Nô-en - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc =on vacation+ nghỉ việc - (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in, at) đi nghỉ =to go vacationing+ đi nghỉ hè, đi nghỉ mát |
vacational
|
* tính từ
- xem vacation |
vacationeer
|
- xem vacation
|
vacationer
|
- xem vacation
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet