English to Vietnamese
Search Query: vacantly
Best translation match:
English | Vietnamese |
vacantly
|
* phó từ
- lơ đãng; đờ đẫn = to stare, look, gaze vacantly into space+nhìn, trông, ngó lơ đãng vào khoảng không |
May related with:
English | Vietnamese |
vacantly
|
* phó từ
- lơ đãng; đờ đẫn = to stare, look, gaze vacantly into space+nhìn, trông, ngó lơ đãng vào khoảng không |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet