English to Vietnamese
Search Query: uterine
Best translation match:
English | Vietnamese |
uterine
|
* tính từ
- (y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung - (pháp lý) khác cha =uterine brothers+ anh em khác cha |
Probably related with:
English | Vietnamese |
uterine
|
tử cung ;
|
uterine
|
tử cung ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
uterine
|
* tính từ
- (y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung - (pháp lý) khác cha =uterine brothers+ anh em khác cha |
intra-uterine
|
* tính từ
- |
intra-uterine device
|
* danh từ, viết tắt là IUD
- vòng tránh thai |
recto-uterine
|
* danh từ
- (giải phẫu) trực tràng - tử cung |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet