English to Vietnamese
Search Query: usurper
Best translation match:
English | Vietnamese |
usurper
|
* danh từ
- người chiếm đoạt; người cướp ngôi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
usurper
|
kẻ tiếm quyền ;
|
usurper
|
kẻ tiếm quyền ;
|
May be synonymous with:
English | English |
usurper; supplanter
|
one who wrongfully or illegally seizes and holds the place of another
|
May related with:
English | Vietnamese |
usurpation
|
* danh từ
- sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt |
usurper
|
* danh từ
- người chiếm đoạt; người cướp ngôi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet