English to Vietnamese
Search Query: usergroup
Best translation match:
English | Vietnamese |
usergroup
|
- Một tập hợp tự nguyện của những người sử dụng cùng một loại chương trình hoặc một loại máy tính cụ thể, họ thường xuyên gặp nhau để trao đổi về các bí quyết và các phương pháp sử dụng, nghe các chuyên gia máy tính giới thiệu và các phần mềm công cộng như các phần mềm cổ đông
|
May related with:
English | Vietnamese |
usergroup
|
- Một tập hợp tự nguyện của những người sử dụng cùng một loại chương trình hoặc một loại máy tính cụ thể, họ thường xuyên gặp nhau để trao đổi về các bí quyết và các phương pháp sử dụng, nghe các chuyên gia máy tính giới thiệu và các phần mềm công cộng như các phần mềm cổ đông
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet