English to Vietnamese
Search Query: useful
Best translation match:
English | Vietnamese |
useful
|
* tính từ
- có ích, dùng được - (từ lóng) làm ăn được, cừ =a useful footballer+ một cầu thủ bóng đá cừ - (từ lóng) thạo dùng =to be pretty useful with one's fists+ thạo dùng qu đấm của mình |
Probably related with:
English | Vietnamese |
useful
|
bổ ích ; chơi hữu dụng ; chứng ; cuộn băng được việc ; còn hữu dụng ; có dùng được ; có ich ; có lúc cần ; có lợi cho ; có lợi ; có ích một chút ; có ích ; có ích ♪ ; công dụng ; cùng hữu dụng ; dụng rất ; dụng ; giá trị ; giúp ; hữu dụng hơn ; hữu dụng ; hữu dụng đấy ; hữu hiệu ; hữu ích dùng ; hữu ích hơn ; hữu ích ; hữu ích đấy ; hữu ích đối với ; hữu ích đối ; i co ́ lơ ̣ i ; i ́ ch ; là có ích ; mang lại lợi ích ; người hữu dụng ; rất có ích ; rất hữu dụng ; rất hữu ích ; sẽ có tác dụng ; thiết ; tác dụng ; vô dụng ; vô ích ; xài được mà ; xài được ; ích cho ; ích hơn ; ích ; điều bổ ích ; điều cần thiết ; điều hữu ích ; đấy hữu ích thì hơn ; ́ i ́ ch ;
|
useful
|
biết ; bổ ích ; chơi hữu dụng ; chứng ; cuộn băng được việc ; còn hữu dụng ; có dùng được ; có ich ; có lúc cần ; có lợi ; có ích một chút ; có ích ; có ích ♪ ; công dụng ; cùng hữu dụng ; dễ ; dụng rất ; dụng ; giúp ; hư ; hữu dụng hơn ; hữu dụng ; hữu dụng đấy ; hữu hiệu ; hữu ; hữu ích dùng ; hữu ích hơn ; hữu ích ; hữu ích đấy ; hữu ích đối với ; hữu ích đối ; i ́ ch ; là có ích ; lợi ích ; mang lại lợi ích ; người hữu dụng ; nư ; rất có ích ; rất hữu dụng ; rất hữu ích ; sẽ có tác dụng ; thiết ; tác dụng ; vô dụng ; vô ích ; xài được mà ; xài được ; ích cho ; ích hơn ; ích ; điều bổ ích ; điều cần thiết ; điều hữu ích ; đấy hữu ích thì hơn ; ́ i ́ ch ; ̣ hư ;
|
May be synonymous with:
English | English |
useful; utile
|
being of use or service
|
useful; utilitarian
|
having a useful function
|
May related with:
English | Vietnamese |
use
|
* danh từ
- sự dùng; cách dùng =to put to use+ đưa ra dùng =in common use+ thường dùng =in use+ được dùng, thông dụng =out of use+ không dùng nữa - quyền dùng, quyền sử dụng =to have the use of something+ được quyền dùng cái gì - năng lực sử dụng =to lose the use of one's eyes+ mất năng lực sử dụng con mắt - thói quen, tập quán =in these cases use is the best guide+ trong những trường hợp này theo thói quen là tốt nhất - sự có ích; ích lợi =to be of use for+ có ích cho, dùng được cho =to have no further use for+ không dùng làm gì nữa, không cần đến nữa - (tôn giáo) lễ nghi - (pháp lý) quyền hoa lợi * ngoại động từ - dùng, sử dụng =to use something+ dùng vật gì =to be used for+ được dùng để - dùng, áp dụng, lợi dụng =to use every means+ dùng đủ mọi cách =to use one's opportunities+ lợi dụng c hội =to use someone+ lợi dụng ai - tiêu dùng, tiêu thụ =to use up all one's provisions+ dùng hết lưng ăn để dành - đối xử, đối đ i, ăn ở =use others as you would have them use you+ h y đối xử người khác như mình muốn họ đối xử với mình - (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay =it used to be said that+ trước kia người ta thường nói rằng =there used to be a house here+ trước kia ở đây có một ngôi nhà =he usedn't to drink; (mỹ) he didn't use to drink+ trước kia nó không quen uống rượu !to use up - dùng cho đến hết tiệt - tận dụng (những cái còn thừa) - dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa) |
used
|
* tính từ
- thường dùng, đang dùng - cũ, đ dùng rồi (đồ vật) =used clothes+ áo quần cũ - quen =used to danger+ quen với nguy hiểm |
useful
|
* tính từ
- có ích, dùng được - (từ lóng) làm ăn được, cừ =a useful footballer+ một cầu thủ bóng đá cừ - (từ lóng) thạo dùng =to be pretty useful with one's fists+ thạo dùng qu đấm của mình |
usefulness
|
* danh từ
- sự ích lợi; tính chất có ích - (từ lóng) kh năng - (từ lóng) sự thành thạo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet