English to Vietnamese
Search Query: usage
Best translation match:
English | Vietnamese |
usage
|
* danh từ
- cách dùng, cách sử dụng - (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường - cách đối xử, cách đối đ i =to meet with hard usage+ bị bạc đ i bị hành hạ - thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường =social usage(s)+ tập quán x hội =the usages and customs of a country+ phong tục tập quán của một nước |
Probably related with:
English | Vietnamese |
usage
|
cách sử dụng ; cú pháp ; dụng ; là sử dụng ; lưu lượng ; mức sử dụng ; sử dụng qua ; sử dụng ; việc sử dụng ; đã sử dụng qua ;
|
usage
|
cách sử dụng ; cú pháp ; dụng ; là sử dụng ; lưu lượng ; mức sử dụng ; sử dụng qua ; sử dụng ; việc sử dụng ; đã sử dụng qua ;
|
May be synonymous with:
English | English |
usage; employment; exercise; use; utilisation; utilization
|
the act of using
|
usage; custom; usance
|
accepted or habitual practice
|
May related with:
English | Vietnamese |
ill-usage
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi |
usage
|
* danh từ
- cách dùng, cách sử dụng - (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường - cách đối xử, cách đối đ i =to meet with hard usage+ bị bạc đ i bị hành hạ - thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường =social usage(s)+ tập quán x hội =the usages and customs of a country+ phong tục tập quán của một nước |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet