English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: urgently

Best translation match:
English Vietnamese
urgently
- xem urgent

Probably related with:
English Vietnamese
urgently
có điều khẩn cấp ; khẩn cấp ; khẩn ; ngay ; nói gấp ; năn nỉ mà ; phải mau chóng ; vào làm gấp ;
urgently
có điều khẩn cấp ; khẩn cấp ; khẩn ; ngay ; năn nỉ mà ; phải mau chóng ; vào làm gấp ;

May be synonymous with:
English English
urgently; desperately
with great urgency

May related with:
English Vietnamese
urgently
- xem urgent
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: