English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: urbanely

Best translation match:
English Vietnamese
urbanely
* phó từ
- lịch sự, tinh tế; hoà nhã

May related with:
English Vietnamese
urbane
* tính từ
- lịch sự, tao nh
urbanity
* danh từ
- phong cách lịch sự, phong cách tao nh
- (số nhiều) cử chỉ tao nh
urbanization
* danh từ
- sự thành thị hoá
urbanize
* ngoại động từ
- thành thị hoá
urban economics
- (Econ) Kinh tế học đô thị.
+ Một nhánh của kinh tế học áp dụng các công cụ như tư duy vào phân tích hoạt động kinh tế và các vấn đề kinh tế ở thành thị.
urbanely
* phó từ
- lịch sự, tinh tế; hoà nhã
urbanisation
* danh từ
- sự thành thị hoá
- sự làm mất tính cách nông thôn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: