English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: uphelp

Best translation match:
English Vietnamese
uphelp
* ngoại động từ
- nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao
- đỡ, chống, chống đỡ
- ủng hộ, tán thành
=I cannot uphold such conduct+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế
- giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần
=to uphold a tradition+ giữ gìn truyền thống
=to uphold someone+ giữ vững tinh thần ai
- xác nhận
=to uphold the jury's decision+ xác nhận quyết định của hội đồng

May related with:
English Vietnamese
uphelp
* ngoại động từ
- nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao
- đỡ, chống, chống đỡ
- ủng hộ, tán thành
=I cannot uphold such conduct+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế
- giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần
=to uphold a tradition+ giữ gìn truyền thống
=to uphold someone+ giữ vững tinh thần ai
- xác nhận
=to uphold the jury's decision+ xác nhận quyết định của hội đồng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: