English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: adaptive

Best translation match:
English Vietnamese
adaptive
- (Tech) mang tính thích nghi

Probably related with:
English Vietnamese
adaptive
biết thích nghi ; có khả năng thích nghi ; có khả năng thích nghi đó ; của sự thích nghi ; dễ thích ứng ; khả năng thích nghi ; khả năng thích nghi đó ; mang tính thích ứng ; sự thích ứng ; thích nghi ; thích ứng ; ̀ thích nghi ;
adaptive
biết thích nghi ; có khả năng thích nghi ; của sự thích nghi ; dễ thích ứng ; khả năng thích nghi ; khả năng thích nghi đó ; mang tính thích ứng ; sự thích ứng ; thích nghi ; thích ứng ; ̀ thích nghi ;

May be synonymous with:
English English
adaptive; adaptative
having a capacity for adaptation

May related with:
English Vietnamese
adaptability
* danh từ
- tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào
- khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp
- khả năng thích nghi, khả năng thích ứng
adaptable
* tính từ
- có thể tra vào, có thể lắp vào
- có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp
- có thể thích nghi, có thể thích ứng
adaptableness
* danh từ
- tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào
- khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp
- khả năng thích nghi, khả năng thích ứng
adaptation
* danh từ
- sự tra vào, sự lắp vào
- sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp
- tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp
- sự thích nghi
adapter
* danh từ
- người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm văn học...)
- người làm thích nghi, người làm thích ứng
- (kỹ thuật) thiết bị tiếp hợp, ống nối, cái nắn điện
adaptive equalizer
- (Tech) bộ cân bằng điều ứng
adaptive
- (Tech) mang tính thích nghi
adaptive expectation
- (Econ) Kỳ vọng thích nghi; kỳ vọng phỏng theo
+ Sự hình thành kỳ vọng về giá trị tương lai của một biến số chỉ dựa trên các giá trị trước đó của biến liên quan.
adaptational
- xem adaptation
adaptationally
- xem adaptation
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: