English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: boss

Best translation match:
English Vietnamese
boss
* danh từ
- (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)
- tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch
* ngoại động từ
- (từ lóng) chỉ huy, điều khiển
=to the show+ quán xuyến mọi việc
* danh từ
- cái bướu
- (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi
- (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu
- (kiến trúc) chỗ xây nổi lên
* danh từ, động từ
- (như) bos

Probably related with:
English Vietnamese
boss
anh ; anh ơi ; bà chủ ; bà xã ; bảo cả ; bọn ; ca ơi ; chu ; chỉ huy ; chủ của anh ; chủ của ; chủ mà ; chủ nữa ; chủ tội nghiệp ; chủ ; chủ ở ; chứ ; có tên trùm ; cậu chủ ; của cả ; của ông chủ ; ellis ; giám đốc ; gặp ; huy mà ; huy ; hài thật ; hả sếp ; i ca ơi ; luật của chăn bò ; là boss ; là như thế ; là ông chủ ; là đại ; làm chủ ; làm ; lão bá ; lão xếp ; lão đại bọn ta ; lão đại bọn ; lão đại ; lĩnh ; mấy anh ; ngài ; nhanh ; nhé sếp ; như ; oh ; p l ; p ; quá ; quản lý ; sao hả sếp ; sê ́ p ; sếp anh ; sếp chị ; sếp nhỏ ; sếp ; sếp à ; sếp ơi ; sếp ạ ; sự quá ; thuyền trưởng ; thuê ; thưa chỉ huy ; thưa sê ́ p ; thưa sếp ; thưa ông chủ ; thưa đại ca ; thằng sếp ; thủ lĩnh ; tiếc ; trên ; trùm ; trưởng ; tên trùm ; xin lỗi ; xã ; xảy ; xếp ; ông chu ; ông chu ̉ ; ông chủ ; ông chủ à ; ông sếp ; ông trùm ; ông ; đang xảy ; đại ca ; đầu đảng ; đốc ; ̣ i ca ơi ;
boss
anh ; anh ơi ; bà chủ ; bà xã ; bảo cả ; ca ơi ; chu ; chỉ huy ; chủ của anh ; chủ của ; chủ mà ; chủ nữa ; chủ tội nghiệp ; chủ ; chủ ở ; chứ ; có tên trùm ; cấp ; cậu chủ ; của cả ; của ông chủ ; ellis ; giám đốc ; gặp ; huy mà ; huy ; hài thật ; hả sếp ; i ca ơi ; luật của chăn bò ; là boss ; là như thế ; là ông chủ ; là đại ; làm chủ ; làm ; lão bá ; lão xếp ; lão đại bọn ta ; lão đại bọn ; lão đại ; lĩnh ; mấy anh ; ngài ; nhanh ; nhé sếp ; nư ; oh ; quá ; quản lý ; sao hả sếp ; sê ́ p ; sếp anh ; sếp chị ; sếp nhỏ ; sếp ; sếp à ; sếp ơi ; sếp ạ ; sự quá ; thuyền trưởng ; thuê ; thưa chỉ huy ; thưa sê ́ p ; thưa sếp ; thưa ông chủ ; thưa đại ca ; thắng ; thằng sếp ; thủ lĩnh ; tiếc ; trùm ; trươ ; trưởng ; tên trùm ; tĩu ; xin lỗi ; xã ; xếp ; ông chu ; ông chu ̉ ; ông chủ ; ông chủ à ; ông sếp ; ông trùm ; ông ; đa ; đại ca ; đầu đảng ; đốc ; ̣ i ca ơi ; ừ ;

May be synonymous with:
English English
boss; chief; foreman; gaffer; honcho
a person who exercises control over workers
boss; hirer
a person responsible for hiring workers
boss; party boss; political boss
a leader in a political party who controls votes and dictates appointments
boss; knob
a circular rounded projection or protuberance
boss; emboss; stamp
raise in a relief
boss; brag
exceptionally good

May related with:
English Vietnamese
straw boss
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ông phó (đối lại với ông chánh, như phó đốc công...)
boss-eyed
* tính từ
- chột mắt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: