English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: adapt

Best translation match:
English Vietnamese
adapt
* ngoại động từ
- tra vào, lắp vào
=to adapt one thing to another+ tra vật này vào vật kia
- phỏng theo, sửa lại cho hợp
=difficult books are often adapted for use in schools+ những sách khó thường được sửa lại cho hợp với trường học
=a play adapted from a novel+ một vở kịch phỏng theo một cuốn tiểu thuyết
=a novel adapted for the stage+ một cuốn tiểu thuyết được sửa lại để đưa lên sân khấu
- làm thích nghi, làm thích ứng
=to adapt onself to circumstances+ thích nghi với hoàn cảnh
* nội động từ
- thích nghi (với môi trường...)

Probably related with:
English Vietnamese
adapt
chúng thích nghi ; chấp nhận ; chỉnh ; hãy quên nó đi ; hãy thay đổi ; nghi ; nuôi ; phù hợp ; thich nghi ; thích nghi phi thường ; thích nghi ; thích ứng ; thích ứng được ; tập thích ứng ; án thích nghi ; áp dụng ; điều chỉnh ; ứng dụng ; ứng phó ; ứng ;
adapt
chúng thích nghi ; chấp nhận ; chỉnh ; hãy quên nó đi ; hãy thay đổi ; nghi ; nuôi ; phù hợp ; thich nghi ; thích nghi phi thường ; thích nghi ; thích ứng ; thích ứng được ; tập thích ứng ; án thích nghi ; áp dụng ; điều chỉnh ; ứng dụng ; ứng phó ; ứng ;

May be synonymous with:
English English
adapt; accommodate
make fit for, or change to suit a new purpose
adapt; adjust; conform
adapt or conform oneself to new or different conditions

May related with:
English Vietnamese
adaptability
* danh từ
- tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào
- khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp
- khả năng thích nghi, khả năng thích ứng
adaptable
* tính từ
- có thể tra vào, có thể lắp vào
- có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp
- có thể thích nghi, có thể thích ứng
adaptableness
* danh từ
- tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào
- khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp
- khả năng thích nghi, khả năng thích ứng
adaptation
* danh từ
- sự tra vào, sự lắp vào
- sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp
- tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp
- sự thích nghi
adapter
* danh từ
- người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm văn học...)
- người làm thích nghi, người làm thích ứng
- (kỹ thuật) thiết bị tiếp hợp, ống nối, cái nắn điện
adaptive
- (Tech) mang tính thích nghi
adaptational
- xem adaptation
adaptationally
- xem adaptation
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: